Now Reading: Top 10 công thức content marketing mở rộng và phát triển từ công thức AIDA kinh điển trong content marketing.

Loading

Top 10 công thức content marketing mở rộng và phát triển từ công thức AIDA kinh điển trong content marketing.

Trong buổi train hôm nay thì Hặn đã giới thiệu tương đối nhiều công thức content có thể áp dụng trong quá trình phát triển nội dung trên các nền tảng social cho mọi người rồi. Giờ tổng hợp lại và remind cho anh em cùng nắm, đào sâu hơn và sử dụng hiệu quả, biến content thành công cụ đắc lực cho anh em khi làm marketing nhé.

Công thức AIDA (Attention, Interest, Desire, Action) là một khuôn mẫu cổ điển trong việc tạo ra nội dung hấp dẫn và thuyết phục. Tuy nhiên, nhiều công thức phát triển và mở rộng từ AIDA đã được tạo ra để phù hợp với nhiều mục đích và kênh truyền thông khác nhau. Dưới đây là một số công thức phổ biến:

1. AIDCA: Attention, Interest, Desire, Conviction, Action

– Conviction (Sự tin tưởng): Tăng sự tin tưởng vào sản phẩm hoặc dịch vụ thông qua chứng chỉ, đánh giá, hoặc các thông tin xác thực khác.

2. AIDAS: Attention, Interest, Desire, Action, Satisfaction

– Satisfaction (Sự hài lòng): Đảm bảo khách hàng hài lòng với sản phẩm hoặc dịch vụ, từ đó tăng khả năng giới thiệu và quay lại mua hàng.

3. ACCIDA: Awareness, Comprehension, Conviction, Interest, Desire, Action

– Awareness (Nhận thức): Tạo ra sự nhận thức về sản phẩm hoặc dịch vụ.

– Comprehension (Hiểu biết): Giải thích cách sản phẩm hoặc dịch vụ hoạt động và lợi ích của nó.

4. REAN: Reach, Engage, Activate, Nurture

– Reach (Tiếp cận): Tiếp cận đúng đối tượng khách hàng tiềm năng.

– Engage (Tham gia): Tạo sự gắn kết giữa khách hàng và thương hiệu.

– Activate (Kích hoạt): Kích hoạt hành động mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ.

– Nurture (Dưỡng dục): Nuôi dưỡng mối quan hệ với khách hàng để tăng khả năng mua hàng lần sau và giới thiệu sản phẩm đến người khác.

5. PAS: Problem, Agitate, Solution

– Problem (Vấn đề): Đưa ra một vấn đề mà khách hàng đang gặp phải.

– Agitate (Kích động): Làm nổi bật sự khó chịu hoặc bất tiện do vấn đề gây ra.

– Solution (Giải pháp): Giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn như một giải pháp hiệu quả cho vấn đề.

6. QUEST: Qualify, Understand, Educate, Stimulate, Transition

– Qualify (Phân loại): Xác định đối tượng khách hàng tiềm năng.

– Understand (Hiểu): Hiểu nhu cầu và mong muốn của khách hàng.

– Educate (Giáo dục): Cung cấp thông tin giúp khách hàng hiểu rõ sản phẩm hoặc dịch vụ.

– Stimulate (Kích thích): Tạo động lực cho khách hàng quyết định mua hàng.

– Transition (Chuyển đổi): Hướng dẫn khách hàng thực hiện hành động mua hàng.

7. FAB: Features, Advantages, Benefits

– Features (Đặc điểm): Mô tả các đặc điểm của sản phẩm hoặc dịch vụ.

– Advantages (Ưu điểm): Nêu bật các ưu điểm, điểm mạnh của sản phẩm so với đối thủ cạnh tranh.

– Benefits (Lợi ích): Trình bày những lợi ích thực tế mà khách hàng sẽ nhận được khi sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ.

8. SCQA: Situation, Complication, Question, Answer

– Situation (Tình huống): Mô tả tình huống hiện tại liên quan đến vấn đề khách hàng gặp phải.

– Complication (Phức tạp): Đưa ra những khó khăn, rắc rối phát sinh từ tình huống.

– Question (Câu hỏi): Đặt câu hỏi định hướng về cách giải quyết vấn đề.

– Answer (Câu trả lời): Giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn như một giải pháp phù hợp.

9. SOLVE: Situation, Obstacle, Lever, Value, Example

– Situation (Tình huống): Giới thiệu tình huống hoặc vấn đề mà khách hàng đang đối mặt.

– Obstacle (Trở ngại): Đề cập đến những trở ngại khiến khách hàng không thể tự giải quyết vấn đề.

– Lever (Cánh tay): Giới thiệu cách sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn giúp vượt qua trở ngại.

– Value (Giá trị): Trình bày giá trị mà sản phẩm hoặc dịch vụ mang lại cho khách hàng.

– Example (Ví dụ): Cung cấp ví dụ minh họa về việc sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ để giải quyết vấn đề.

10. 4 Ps: Promise, Picture, Proof, Push

– Promise (Lời hứa): Đưa ra lời hứa về lợi ích mà sản phẩm hoặc dịch vụ mang lại.

– Picture (Hình ảnh): Tạo ra hình ảnh, kịch bản để khách hàng hình dung rõ hơn về việc sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ.

– Proof (Bằng chứng): Cung cấp bằng chứng xác thực như đánh giá, chứng chỉ, hoặc thành tích để tăng sự tin tưởng.

– Push (Thúc đẩy): Tạo động lực cho khách hàng hành động mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ.

Các công thức trên đều có những điểm mạnh và điểm yếu riêng, tùy thuộc vào mục tiêu và kênh truyền thông mà bạn có thể lựa chọn và áp dụng chúng linh hoạt.

7 People voted this article. 6 Upvotes - 1 Downvotes.
Loading
svg
Quick Navigation
  • 01

    Top 10 công thức content marketing mở rộng và phát triển từ công thức AIDA kinh điển trong content marketing.

.
.
.
.